Có 2 kết quả:
联产到组 lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ • 聯產到組 lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ
lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay remuneration according to output (idiom)
Bình luận 0
lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay remuneration according to output (idiom)
Bình luận 0