Có 2 kết quả:

联产到组 lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ聯產到組 lián chǎn dào zǔ ㄌㄧㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄠˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pay remuneration according to output (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pay remuneration according to output (idiom)

Bình luận 0